Bước tới nội dung

høgskole

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít høgskole høgskole n
Số nhiều høgskoler høgskolene

høgskole

  1. Trường cao đẳng.
    Norges tekniske høyskole
    pedagogisk høgskole — Trường sư phạm.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]