Bước tới nội dung

hølje

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å hølje
Hiện tại chỉ ngôi høljer
Quá khứ hølja, høljet
Động tính từ quá khứ hølja, høljet
Động tính từ hiện tại

hølje

  1. Mưa rào, mưa như trút nước.
    Regnet høljer ned ute.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]