hørselsvern
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hørselsvern | hørselsvern et |
Số nhiều | hørselsvern | hørselsvern a, hørselsvern ene |
hørselsvern gđ
- Sự che chở, bảo vệ thính giác.
- Norges hørselsverns landsforbund
- Dụng cụ che chở, bảo vệ thính giác.
- Arbeidsmiljøloven påbyr bruk av hørselsvern ved støyende arbeid.
Tham khảo
[sửa]- "hørselsvern", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)