høyfjell
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | høyfjell | høyfjellet |
Số nhiều | høyfjell, høyfjeller | høyfjella, høyfjellene |
høyfjell gđ
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) høyfjellshotell gđ: Khách sạn trên núi.
- (1) høyfjellssol gđc: Một loại đèn cực mạnh để đen da thay thế ánh sáng mặt trời.
<0>
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)