Bước tới nội dung

hướn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tay Dọ

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /hɯɤn⁵⁵/

Danh từ

[sửa]

hướn

  1. nhà.

Tham khảo

[sửa]
  • Sầm Văn Bình (2018) Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An)[1], Nghệ An: Nhà xuất bản Nghệ An