habilement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.bil.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]habilement /a.bil.mɑ̃/
- Khéo, khéo léo, khéo tay.
- Peindre habilement — vẽ khéo
- Khéo, khôn khéo.
- Conduire habilement une négociation — khôn khéo tiến hành một cuộc thương lượng
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "habilement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)