habilité
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.bi.li.te/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
habilité /a.bi.li.te/ |
habilités /a.bi.li.te/ |
habilité gc /a.bi.li.te/
- (Luật pháp, pháp lý) Tư cách.
- L’habilité à succéder — tư cách thừa kế
Tham khảo[sửa]
- "habilité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)