habit-forming
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhæ.bət.ˌfɔr.mɪŋ/
Tính từ
[sửa]habit-forming /ˈhæ.bət.ˌfɔr.mɪŋ/
Tham khảo
[sửa]- "habit-forming", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
habit-forming /ˈhæ.bət.ˌfɔr.mɪŋ/