Bước tới nội dung

habitabilité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.bi.ta.bi.li.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
habitabilité
/a.bi.ta.bi.li.te/
habitabilité
/a.bi.ta.bi.li.te/

habitabilité gc /a.bi.ta.bi.li.te/

  1. Tínhđược.
    Conditions d’habitabilité d’un immeuble — điều kiện ở được của một ngôi nhà

Tham khảo

[sửa]