Bước tới nội dung

hachage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ha.ʃaʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
hachage
/ha.ʃaʒ/
hachage
/ha.ʃaʒ/

hachage /ha.ʃaʒ/

  1. Sự thái, sự băm.
    Le hachage de la paille — sự băm rơm

Tham khảo

[sửa]