hack-hammer
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhæk.ˈhæ.mɜː/
Danh từ
[sửa]hack-hammer /ˈhæk.ˈhæ.mɜː/
- Búa đập đá.
Tham khảo
[sửa]- "hack-hammer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
hack-hammer /ˈhæk.ˈhæ.mɜː/