hair-raising
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˌreɪ.zɪŋ/
Tính từ[sửa]
hair-raising /.ˌreɪ.zɪŋ/
- Làm dựng tóc gáy, làm sởn tóc gáy (câu chuyện... ).
Tham khảo[sửa]
- "hair-raising", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
hair-raising /.ˌreɪ.zɪŋ/