Bước tới nội dung

hair-raising

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌreɪ.zɪŋ/

Tính từ

[sửa]

hair-raising /.ˌreɪ.zɪŋ/

  1. Làm dựng tóc gáy, làm sởn tóc gáy (câu chuyện... ).

Tham khảo

[sửa]