Bước tới nội dung

hair-space

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɛr.ˈspeɪs/

Danh từ

[sửa]

hair-space /ˈhɛr.ˈspeɪs/

  1. (Ngành in) Khoảng cách rất hẹp.

Tham khảo

[sửa]