hair-space
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhɛr.ˈspeɪs/
Danh từ
[sửa]hair-space /ˈhɛr.ˈspeɪs/
- (Ngành in) Khoảng cách rất hẹp.
Tham khảo
[sửa]- "hair-space", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
hair-space /ˈhɛr.ˈspeɪs/