Bước tới nội dung

halation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /heɪ.ˈleɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

halation /heɪ.ˈleɪ.ʃən/

  1. Quầng sáng (trên kính ảnh).

Tham khảo

[sửa]