Bước tới nội dung

half-boot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhæf.ˈbuːt/

Danh từ

[sửa]

half-boot /ˈhæf.ˈbuːt/

  1. Giày ống ngắn.

Tham khảo

[sửa]