Bước tới nội dung

half-bred

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌbrɛd/

Tính từ

[sửa]

half-bred /.ˌbrɛd/

  1. Lai.
    half-bred horse — ngựa lai

Tham khảo

[sửa]