Bước tới nội dung

half-hourly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhæf.ˈɑʊ.ər.li/

Tính từ

[sửa]

half-hourly & phó từ /ˈhæf.ˈɑʊ.ər.li/

  1. Nửa giờ một lần.

Tham khảo

[sửa]