Bước tới nội dung

half-line

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

  • IPA: /ˈhæf.ˈlɑɪn/

Danh từ

half-line /ˈhæf.ˈlɑɪn/

  1. Nửa đường thẳng.

Tham khảo