Bước tới nội dung

half-pay

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhæf.ˈpeɪ/

Danh từ

[sửa]

half-pay /ˈhæf.ˈpeɪ/

  1. Nửa lương.
    to be placed on half-pay — hưởng chế độ nửa lương

Tham khảo

[sửa]