Bước tới nội dung

half-way

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhæf.ˈweɪ/

Tính từ

[sửa]

half-way /ˈhæf.ˈweɪ/

  1. Nửa đường.
    a half-way house — nhà trọ ở nửa đường (giữa hai địa điểm)
  2. (Nghĩa bóng) Nửa chừng, nửa vời, không triệt để; thoả hiệp.
    half-way measure — những biện pháp nửa vời; những biện pháp thoả hiệp

Phó từ

[sửa]

half-way /ˈhæf.ˈweɪ/

  1. Nửa đường, giữa đường.
  2. (Nghĩa bóng) Thoả hiệp, nhân nhượng.
    to meet someone half-way — gặp ai giữa đường; (nghĩa bóng) thoả hiệp với ai

Tham khảo

[sửa]