hallucinogène
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.ly.si.nɔ.ʒɛn/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | hallucinogène /a.ly.si.nɔ.ʒɛn/ |
hallucinogènes /a.ly.si.nɔ.ʒɛn/ |
Giống cái | hallucinogène /a.ly.si.nɔ.ʒɛn/ |
hallucinogènes /a.ly.si.nɔ.ʒɛn/ |
hallucinogène /a.ly.si.nɔ.ʒɛn/
Tham khảo
[sửa]- "hallucinogène", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)