Bước tới nội dung

hallucinogène

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ly.si.nɔ.ʒɛn/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực hallucinogène
/a.ly.si.nɔ.ʒɛn/
hallucinogènes
/a.ly.si.nɔ.ʒɛn/
Giống cái hallucinogène
/a.ly.si.nɔ.ʒɛn/
hallucinogènes
/a.ly.si.nɔ.ʒɛn/

hallucinogène /a.ly.si.nɔ.ʒɛn/

  1. Sinh ảo giác, gây ảo giác.
    Substance hallucinogène — chất gây ảo giác

Tham khảo

[sửa]