Bước tới nội dung

halocarbon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhæ.lə.ˌkɑːr.bən/

Danh từ

[sửa]

halocarbon /ˈhæ.lə.ˌkɑːr.bən/

  1. (Hoá học) Halocacbon (hoá chất gồm cacbon và một hoặc nhiều halogen).

Tham khảo

[sửa]