haltérophile
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /al.te.ʁɔ.fil/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | haltérophile /al.te.ʁɔ.fil/ |
haltérophiles /al.te.ʁɔ.fil/ |
Số nhiều | haltérophile /al.te.ʁɔ.fil/ |
haltérophiles /al.te.ʁɔ.fil/ |
haltérophile /al.te.ʁɔ.fil/
- (Thể dục thể thao) Vận động viên cử tạ.
Tham khảo[sửa]
- "haltérophile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)