Bước tới nội dung

halvø

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Đan Mạch

[sửa]

Từ nguyên

halv + ø

Danh từ

halvø gch (xác định số ít halvøen, bất định số nhiều halvøer)

  1. Bán đảo.

Biến cách

Biến cách của halvø
giống chung số ít số nhiều
bất định xác định bất định xác định
danh cách halvø halvøen halvøer halvøerne
sinh cách halvøs halvøens halvøers halvøernes

Tham khảo