Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Đan Mạch
Hiện/ẩn mục
Tiếng Đan Mạch
1.1
Từ nguyên
1.2
Danh từ
1.2.1
Biến cách
1.3
Tham khảo
Đóng mở mục lục
halvø
21 ngôn ngữ (định nghĩa)
Dansk
English
Esperanto
Euskara
Suomi
Français
Frysk
Hrvatski
Magyar
한국어
Kurdî
Lietuvių
Malagasy
Nederlands
Norsk bokmål
Polski
Русский
Slovenščina
Shqip
Svenska
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Tạo URL rút gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Đan Mạch
[
sửa
]
Từ nguyên
halv
+
ø
Danh từ
halvø
gch
(
xác định số ít
halvøen
,
bất định số nhiều
halvøer
)
Bán đảo
.
Biến cách
Biến cách của
halvø
giống chung
số ít
số nhiều
bất định
xác định
bất định
xác định
danh cách
halvø
halvøen
halvøer
halvøerne
sinh cách
halvøs
halvøens
halvøers
halvøernes
Tham khảo
“
halvø
”,
Den Danske Ordbog
Thể loại
:
Mục từ tiếng Đan Mạch
Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ ghép tiếng Đan Mạch
Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
Danh từ tiếng Đan Mạch
Danh từ giống chung tiếng Đan Mạch
Danh từ tiếng Đan Mạch có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
Thể loại ẩn:
Trang có đề mục ngôn ngữ
Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
halvø
21 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài