ham-handed
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˌhæn.dəd/
Tính từ[sửa]
ham-handed /.ˌhæn.dəd/
- (Từ lóng) Vụng về, lóng ngóng, hậu đậu.
Tham khảo[sửa]
- "ham-handed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
ham-handed /.ˌhæn.dəd/