lóng ngóng
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lawŋ˧˥ ŋawŋ˧˥ | la̰wŋ˩˧ ŋa̰wŋ˩˧ | lawŋ˧˥ ŋawŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lawŋ˩˩ ŋawŋ˩˩ | la̰wŋ˩˧ ŋa̰wŋ˩˧ |
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Tính từ[sửa]
lóng ngóng
- Chờ đợi lâu mà không có kết quả.
- Lóng ngóng mãi mà chưa có tin về.
- Như lóng nhóng
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "lóng ngóng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)