lóng ngóng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lawŋ˧˥ ŋawŋ˧˥la̰wŋ˩˧ ŋa̰wŋ˩˧lawŋ˧˥ ŋawŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lawŋ˩˩ ŋawŋ˩˩la̰wŋ˩˧ ŋa̰wŋ˩˧

Từ tương tự[sửa]

Tính từ[sửa]

lóng ngóng

  1. Chờ đợi lâu mà không có kết quả.
    Lóng ngóng mãi mà chưa có tin về.
  2. Như lóng nhóng

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]