Bước tới nội dung

hamac

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
hamac

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
hamac
/ha.mak/
hamacs
/ha.mak/

hamac /ha.mak/

  1. Cái võng.
    araignée de hamac — dây đầu võng

Tham khảo

[sửa]