Bước tới nội dung

hameçonner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /am.sɔ.ne/

Ngoại động từ[sửa]

hameçonner ngoại động từ /am.sɔ.ne/

  1. Móc lưỡi câu.
    Hameonner une ligne — móc lưỡi câu vào cần câu
  2. Câu được (cá).

Tham khảo[sửa]