Bước tới nội dung

hancher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

hancher ngoại động từ

  1. (Nghệ thuật) Vẽ giơ hông, nặn giơ hông.

Nội động từ

[sửa]

hancher nội động từ

  1. Giơ hông, vặn vẹo, uốn éo.

Tham khảo

[sửa]