hand-grenade
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhænd.ɡrə.ˈneɪd/
Danh từ
[sửa]hand-grenade /ˈhænd.ɡrə.ˈneɪd/
- (Quân sự) Thủ pháo.
Tham khảo
[sửa]- "hand-grenade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
hand-grenade /ˈhænd.ɡrə.ˈneɪd/