Bước tới nội dung

hand-gun

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhænd.ˈɡən/

Danh từ

[sửa]

hand-gun /ˈhænd.ˈɡən/

  1. Súng ngắn.

Tham khảo

[sửa]