handicraftsman
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˌkræft.smən/
Danh từ
[sửa]handicraftsman /.ˌkræft.smən/
Tham khảo
[sửa]- "handicraftsman", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
handicraftsman /.ˌkræft.smən/