Bước tới nội dung

hardball

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

hardball (số nhiều hardballs)

  1. (Thành ngữ): play hardball. hành xử một cách dữ dằn để có được cái bạn muốn.
    He's a nice guy, but he can play hardball when he has to - Ông ấy là một người dễ thương, nhưng ông ấy có thể sẽ hành xử dữ dằn khi ông ấy bắt buộc phải làm thế.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)