harengère

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ha.ʁɑ̃.ʒɛʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
harengère
/ha.ʁɑ̃.ʒɛʁ/
harengère
/ha.ʁɑ̃.ʒɛʁ/

harengère gc /ha.ʁɑ̃.ʒɛʁ/

  1. Chị hàng .
  2. (Thân mật) Hàng tôm hàng .

Tham khảo[sửa]