Bước tới nội dung

haridelle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ha.ʁi.dɛl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
haridelle
/ha.ʁi.dɛl/
haridelles
/ha.ʁi.dɛl/

haridelle gc /ha.ʁi.dɛl/

  1. Ngựa gầy xấu.

Tham khảo

[sửa]