Bước tới nội dung

harlequinade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌhɑːr.lɪ.kwə.ˈneɪd/

Danh từ

[sửa]

harlequinade /ˌhɑːr.lɪ.kwə.ˈneɪd/

  1. Vở tuồng hề (tuồng câm mà nhân vật chính là vai hề).

Tham khảo

[sửa]