harmonere
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å harmonere |
Hiện tại chỉ ngôi | harmonerer |
Quá khứ | harmonerte |
Động tính từ quá khứ | harmonert |
Động tính từ hiện tại | — |
harmonere
- Hoà hợp, phù hợp. Hòa âm.
- Disse fargene harmonerer godt.
- Dette harmonerer ikke med det du har sagt fyr.
Tham khảo[sửa]
- "harmonere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)