harmoniciste
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /aʁ.mɔ.ni.sist/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | harmoniciste /aʁ.mɔ.ni.sist/ |
harmonicistes /aʁ.mɔ.ni.sist/ |
Số nhiều | harmoniciste /aʁ.mɔ.ni.sist/ |
harmonicistes /aʁ.mɔ.ni.sist/ |
harmoniciste /aʁ.mɔ.ni.sist/
Tham khảo
[sửa]- "harmoniciste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)