harpoon-gun

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /hɑːr.ˈpuːn.ˈɡən/

Danh từ[sửa]

harpoon-gun /hɑːr.ˈpuːn.ˈɡən/

  1. Súng phóng lao móc (đánh cá voi).

Tham khảo[sửa]