harvest-fly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɑːr.vəst.ˈflɑɪ/

Danh từ[sửa]

harvest-fly /ˈhɑːr.vəst.ˈflɑɪ/

  1. Con ve sầu.

Tham khảo[sửa]