hasarder
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ha.zaʁ.de/
Ngoại động từ[sửa]
hasarder ngoại động từ /ha.zaʁ.de/
- (Văn học) Liều.
- Hasarder sa vie — liều mạng
- Thử liều; phát biểu liều;
- Hasarder une démarche — thử liểu một cuộc vận đồng
- Hasarder une opinion — phát biểu liều một ý kiến
Tham khảo[sửa]
- "hasarder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)