Bước tới nội dung

hasarder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ha.zaʁ.de/

Ngoại động từ

[sửa]

hasarder ngoại động từ /ha.zaʁ.de/

  1. (Văn học) Liều.
    Hasarder sa vie — liều mạng
  2. Thử liều; phát biểu liều;
    Hasarder une démarche — thử liểu một cuộc vận đồng
    Hasarder une opinion — phát biểu liều một ý kiến

Tham khảo

[sửa]