Bước tới nội dung

haschisch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
haschisch

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ha.ʃiʃ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
haschisch
/ha.ʃiʃ/
haschisch
/ha.ʃiʃ/

haschisch /ha.ʃiʃ/

  1. Như hachisch.

Tham khảo

[sửa]