hast
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
hast gđ
Tham khảo[sửa]
- "hast". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hast | hasten |
Số nhiều | haster | hastene |
hast gđ
- Sự vội vàng, vội vã, gấp gáp, gấp rút.
- De reiste i all hast.
- Det har ingen hast.
- i hui og hast — Một cách gấp rút.
Tham khảo[sửa]
- "hast". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)