Bước tới nội dung

hatt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
hatt

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít hatt hatten
Số nhiều hatter hattene

hatt

  1. , nón.
    Hun kjøpte en ny hatt.
    en mann med hatt
    å ta hatten av for noe(n) — Tỏ lòng kính trọng đối với việc gì (ai).
    å ikke være særlig høy i hatten — Khúm núm, rụt rè.
    å være mann for sin hatt — Là người biết tự lập, tự chủ.
    å ta sin hatt og gå — Bỏ đi để phản đối, chống đối.
    Sannelig min hatt! — Trời đất ơi!
    en fjær i hatten — Sự thắng lợi, chiến thắng.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]