Bước tới nội dung

haut-fond

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /hɔ.fɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
haut-fond
/hɔ.fɔ̃/
hauts-fonds
/hɔ.fɔ̃/

haut-fond /hɔ.fɔ̃/

  1. Mỏm ngầm (ở sông, biển).

Tham khảo

[sửa]