havsnød

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít havsnød havsnøda, havsnøden
Số nhiều

Danh từ[sửa]

havsnød gđc

  1. Gặp nguy hiểm trên biển.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]