Bước tới nội dung

hawksbill

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɔks.ˌbɪɫ/

Danh từ

[sửa]

hawksbill /ˈhɔks.ˌbɪɫ/

  1. Con đồi mồi (rùa biển).

Tham khảo

[sửa]