hay-fork

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈheɪ.ˈfɔrk/

Danh từ[sửa]

hay-fork /ˈheɪ.ˈfɔrk/

  1. Cái chĩa để xóc dỡ cỏ khô.

Tham khảo[sửa]