headless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɛd.ləs/

Tính từ[sửa]

headless ( không so sánh được) /ˈhɛd.ləs/

  1. Không có đầu.

Tham khảo[sửa]