Bước tới nội dung

heart-breaking

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɑːrt.ˈbreɪ.kiɳ/

Tính từ

[sửa]

heart-breaking /ˈhɑːrt.ˈbreɪ.kiɳ/

  1. Làm đau buồn, làm đau lòng, xé ruột.
    a heart-breaking news — một tin rất đau buồn

Tham khảo

[sửa]